strive for Thành ngữ, tục ngữ
strive for
make great efforts for 努力谋求
The government is striving for improvements in public housing.政府正努力改善公众的住房条件。
Personal freedoms are worth striving for.人身自由是值得为之而奋斗的。 phấn đấu cho (một cái gì đó)
Nỗ lực lớn và bền bỉ để đạt được hoặc trả thành một cái gì đó. Tôi có thể nói rằng cô ấy đang phấn đấu cho sự thăng tiến đó bởi cô ấy vừa làm chuyện chăm chỉ như thế nào trong thời (gian) gian gần đây. Tổ chức của chúng tui đã nỗ lực vì hòa bình ở khu vực này trong mười năm qua. Bạn nên luôn phấn đấu để đạt được sự xuất sắc, nhưng phấn đấu cho sự trả hảo là một chuyện vặt của kẻ ngốc .. Xem thêm: phấn đấu nỗ lực vì điều gì đó
để cố gắng đạt được hoặc mang lại điều gì đó. Tôi đang phấn đấu cho kết quả tốt nhất có thể. Mary phấn đấu cho sự trả hảo trong tất cả thứ cô ấy làm .. Xem thêm: phấn đấu. Xem thêm:
An strive for idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with strive for, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ strive for