strike off Thành ngữ, tục ngữ
strike off
1.remove 删去;除去
He promised to strike off the interest of the first debt.他答应免去第1笔债的利息。
2.remove by cutting 斩去;砍去
The boy was striking off all the flowers with a stick.小男孩在用棍子把花全部打落。
He struck off the enemy's revolver.他一拳打掉了敌人的左轮手枪。
3.print 印刷
They struck off 5,000 copies of the election leaflet.他们印了5000张关于选举的传单。
Another hundred thousand copies of the novel have been struck off since last yedr.自去年以来,那部小说又印了10万册。 đình công
1. Để khởi hành hoặc bắt đầu đi du lịch đến (một số nơi). Hãy chắc chắn rằng bạn ăn một bữa sáng đầy đủ trước khi bắt đầu! Ngày mai tui sẽ đến New York để tham gia một cuộc họp kinh doanh. Làm cho ai đó rơi ra (của một cái gì đó) bằng cách đánh, đá, đẩy hoặc húc vào họ. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "đình công" và "tắt." Gã lộn xộn vừa quật ngã đối thủ của anh ta. Anh ta dùng bóng chày đập vào ngọn đèn khỏi bàn. Để tách, cắt đứt hoặc phá vỡ thứ gì đó (từ thứ khác) bằng một cú đánh mạnh. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "đình công" và "tắt." Anh ta dùng búa đập mạnh vào một mảnh bê tông. Họ vừa dành cả ngày để đánh những tảng băng ra khỏi khối lớn .. Xem thêm: tắt, tấn công tấn công một cái gì đó vào (của) một người nào đó hoặc một cái gì đó
và tấn công một cái gì đó để hạ gục một ai đó hoặc một cái gì đó. (Của thường được giữ lại trước lớn từ.) Cô ấy không tình đập mũ của John ra khỏi anh ta. Cô ấy đánh ra một tảng băng .. Xem thêm: tắt, đình công đình công
v. Để bắt đầu một cuộc hành trình hoặc tiếp tục theo một hướng mới: Những người đi bộ đường dài đi vào rừng.
. Xem thêm: tắt, đình công. Xem thêm:
An strike off idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with strike off, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ strike off