stand clear of something Thành ngữ, tục ngữ
stand clear of something
keep away from something Please stand clear of the door while we are moving the piano. xóa (cái gì đó)
1. tính từ Xa hoặc tránh (cái gì đó). Hãy tránh xa anh Jamison, hôm nay anh ấy rất cáu kỉnh. Nếu các bạn nam định đi chơi bên ngoài, xin vui lòng tránh ra khỏi đường phố. Động từ để minh oan cho bản thân hoặc người khác về cáo buộc hình sự hoặc cáo buộc về hành vi sai trái. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "clear" và "of." Vince vừa thuê một luật sư có năng lực cao để cố gắng xóa tội cho mình .. Xem thêm: clear, of * bright of article
mà bất cần chạm vào thứ gì đó; tránh xa một cái gì đó. (* Thông thường: giữ ~; di chuyển ~; còn lại ~; đứng ~.) Vui lòng đứng ra khỏi cửa khi tàu đang di chuyển. Đảm bảo con chó di chuyển ra khỏi đường lái xe trước khi lùi xe lại .. Xem thêm: clear, of bright addition of article
để cho thấy một người không tội; để minh oan cho một người nào đó về tội ác. (Xem thêm tên của ai đó.) Một cuộc điều tra vừa xóa cho tui mọi hành vi sai trái. Họ vừa không thể tự minh oan cho mình .. Xem thêm: clear, of. Xem thêm:
An stand clear of something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stand clear of something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stand clear of something