stand a chance Thành ngữ, tục ngữ
stand a chance
have a possibility They stand a good chance of winning the game.
stand a chance|chance|show|stand|stand a show
n. phr. To have a possibility or opportunity; be likely to do or get something. Fred doesn't stand a chance of being elected. We stand a good chance of seeing Mary at the party. nắm bắt một thời cơ
Để có một tiềm năng thành công, dù xa vời đến đâu; để có thể làm điều gì đó. Thường được sử dụng trong phủ định để có nghĩa là ngược lại. Nếu chúng tui có thể đánh chặn được, chúng tui có thể có thời cơ chiến thắng trong trận đấu này. Nếu con đường đó bị đóng lại, chúng ta bất có thời cơ đến đúng thời (gian) hạn .. Xem thêm: thời cơ, đứng đứng một thời cơ (làm điều gì đó)
để có thời cơ làm điều gì đó. Bạn có nghĩ rằng tui có thời cơ giành được vị trí đầu tiên không? Mọi người đều có thời cơ mắc bệnh .. Xem thêm: thời cơ, đứng đứng trước thời cơ
Có tiềm năng hoặc hy vọng thành công, như trong Bạn nghĩ Mary có thời cơ trả thành chase không? hoặc tui nghĩ chúng ta có một thời cơ tốt để nhìn thấy Nữ hoàng đến Cung điện Buckingham. Thành ngữ này được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1796. Cũng xem bất có thời cơ trần gian. . Xem thêm: thời cơ, thời cơ nắm bắt thời cơ
THÔNG THƯỜNG
1. Nếu ai đó hoặc điều gì đó có thời cơ, có tiềm năng họ sẽ thành công. Nathan nhận ra rằng cuộc hôn nhân của họ bất có thời cơ. Rõ ràng là tui đã có thời cơ, bởi vì trước đó quá lâu Geoff vừa yêu cầu tui khiêu vũ và chúng tui đã dành phần còn lại của buổi tối cùng nhau.
2. Nếu ai đó hoặc thứ gì đó bất có thời cơ, họ chắc chắn sẽ bị giết, bị tiêu diệt hoặc bị đánh bại. Xe bị nổ. Cô ấy bất có thời cơ. thời cơ giành được giải thưởng. ♢ Anh ấy bất có thời cơ với cô ấy (= cô ấy sẽ bất muốn có mối quan hệ với anh ấy) .. Xem thêm: thời cơ, hãy đứng chờ một thời cơ
Để có thời cơ, khi đạt được hoặc trả thành một cái gì đó .. Xem thêm: thời cơ, đứng. Xem thêm:
An stand a chance idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stand a chance, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stand a chance