rubber check Thành ngữ, tục ngữ
rubber check|check|rubber
n., informal A check written without enough money in the bank to make it good. Bill got into trouble when he paid his bills with rubber checks. By the time we knew he had paid us with a rubber check, the man had left the state. The rubber check bounced.
rubber check
rubber check
A check drawn on an account without the funds to pay it, as in He's been handing out rubber checks right and left, but the police have caught up with him. The rubber alludes to the fact that, like rubber, the check “bounces,” in this case back from the bank. [Slang; c. 1920] séc cao su
Một séc được ký phát từ một tài khoản ngân hàng bất có đủ trước để trang trải số tiền. Séc được gọi là "cao su" vì nó "bị trả lại" (tức là séc bất được vinh danh vì bất đủ tiền). Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Người đàn ông cuối cùng vừa bị bắt sau nhiều năm viết séc cao su cho các doanh nghề trên khắp đất nước .. Xem thêm: séc, séc cao su séc cao su
Một séc được rút vào tài khoản mà bất có trước để thanh toán, như trong trường hợp của anh ta đang đưa séc cao su sang phải và trái, nhưng cảnh sát vừa bắt kịp anh ta. Cao su đen tối chỉ thực tế rằng, tương tự như cao su, séc "bị trả lại", trong trường hợp này là trả lại từ ngân hàng. [Tiếng lóng; c. Năm 1920]. Xem thêm: séc, séc cao su séc cao su
séc bị trả lại chưa thanh toán. hài hước bất chính thức Cách diễn đạt phụ thuộc trên ý tưởng về một tấm séc 'bị trả lại', hoặc bất được thanh toán vì bất có đủ trước trong tài khoản của người ký phát để trang trải nó .. Xem thêm: séc, cao su cao su (séc)
N. séc bị trả lại; một tấm séc giả mạo. (xem thêm trang bị trả lại.) Ngân hàng nói rằng tui đã viết séc cao su, nhưng tui chắc chắn có đủ trước khi gửi. . Xem thêm: séc, cao su. Xem thêm:
An rubber check idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rubber check, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rubber check