rub someone's nose in it Thành ngữ, tục ngữ
rub someone's nose in it
rub someone's nose in it
Bring something, especially an error or fault, repeatedly and forcefully to someone's attention. For example, I know I was wrong, but don't rub my nose in it. This expression alludes to the unkind practice of housebreaking a dog by rubbing its nose in its feces. [Mid-1900s] dụi mũi (của một người) vào đó
Để nhắc nhở một người về những thất bại hoặc chuyện làm sai trái của một người. Bất cứ khi nào tui mắc lỗi, tên cùng nghiệp đáng ghét của tui luôn háo hức dụi mũi vào đó .. Xem thêm: ngoáy mũi, dụi dụi mũi ai đó
Mang cái gì đó, nhất là cái lỗi, cái lỗi, lặp đi lặp lại và thu hút sự chú ý của ai đó. Ví dụ, tui biết mình vừa sai, nhưng đừng dụi mũi vào đó. Biểu hiện này đen tối chỉ một hành vi bất đẹp khi cho chó vào nhà bằng cách dụi mũi vào phân của nó. [Giữa những năm 1900]. Xem thêm: ngoáy mũi, dụi dụi mũi ai đó
hoặc dụi mũi ai đó vào bùn đất
INFORMALCOMMON Nếu bạn dụi mũi ai đó hoặc dụi mũi vào bụi bẩn, bạn sẽ xấu hổ hoặc làm họ khó chịu bằng cách nhắc họ về điều gì đó mà họ bất muốn nghĩ đến, chẳng hạn như thất bại hoặc sai lầm mà họ vừa mắc phải. Được rồi, tui nhầm rồi - bất nên phải dụi mũi! Đôi khi những người chiến thắng bất thể cưỡng lại được chuyện dụi mũi vào bụi bẩn của kẻ thù .. Xem thêm: ngoáy mũi, chà xát. Xem thêm:
An rub someone's nose in it idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rub someone's nose in it, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rub someone's nose in it