as an estimated number; a figure that has been rounded off. • Please tell me in round numbers what it'll cost. • I don't need the exact amount. Just give it to me in round figures.
in round figures|figure|figures|round figures
adv. phr. As an estimated number; as a rounded-off figure containing no decimals or fractions. Skip the cents and just tell me in round figures how much this car repair will cost.
Bằng hoặc dưới dạng số gần đúng, được làm tròn. Và bạn nghĩ chuyện mở rộng lớn ngôi nhà như vậy sẽ khiến chúng ta lùi lại, ít nhất là những con số tròn trĩnh? Nếu tính theo số tròn, chuyện trông trẻ sẽ tiêu tốn của chúng tui khoảng 2.000 đô la một tháng .. Xem thêm: số, làm tròn
* ở số tròn
và * ở số tròn như một con số ước tính; một con số vừa được làm tròn. (* Điển hình: be ~; accurate article ~; address article ~.) Vui lòng cho tui biết chi phí của nó bằng số tròn. Tôi bất cần số lượng chính xác. Just accord it to me in the annular amount .. Xem thêm: số, làm tròn
ở dạng số tròn
Ngoài ra, ở dạng số tròn. Như một ước tính gần đúng. Ví dụ, Đường cao tốc mới sẽ có giá bao nhiêu, tính bằng số tròn? hoặc Theo các con số tròn, một viên kim cương có chất lượng này trị giá năm nghìn đô la, nhưng nó phụ thuộc vào thị trường tại thời (gian) điểm bán. Thành ngữ này, sử dụng tròn theo nghĩa "toàn bộ" hoặc "làm tròn", đôi khi được sử dụng rất lỏng lẻo, như Thomas Hardy vừa làm trong Far from the Madding Crowd (1874): "Ồ, thưa bà, ở các số tròn, cô ấy chạy trốn cùng những người lính. " [Giữa những năm 1600] Cũng xem hình nhà banh. . Xem thêm: số, làm tròn
trong ˈfigures / ˈnumbers
gần nhất, chính xác đến 10, 100 hoặc 1 000: Trong các số tròn, chi phí công chuyện sẽ là bao nhiêu ?. Xem thêm: hình, số, vòng. Xem thêm:
An round figures idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with round figures, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ round figures