ride the gravy train Thành ngữ, tục ngữ
ride the gravy train
Idiom(s): ride the gravy train
Theme: SUCCESS
to live in luxury. (Informal.)
• If I had a million dollars, I sure could ride the gravy train.
• I wouldn't like loafing. I don't want to ride the gravy train.
ride the gravy train|gravy|gravy train|ride|train
v. phr. To live a life of plenty and luxury. Those who have a wealthy executive or heir to a fortune for a spouse can ride the gravy train without doing any work. đi trên chuyến tàu nước thịt
Để ở trong một tiểu bang, vị trí hoặc công chuyện mà người ta kiếm được một số trước quá lớn mà bất tốn nhiều công sức. Tôi sẽ đi trên chuyến tàu nước thịt sau khi tui được trả trước từ chuyện giải quyết vụ kiện! Anh trai tui đã đi tàu nước thịt kể từ khi anh ấy kết hôn với vợ, người mà gia (nhà) đình sở có một trong những công ty dầu mỏ lớn nhất thế giới .. Xem thêm: gravy, đi xe, đi tàu đi tàu gravy
Hình. để sống thoải mái hoặc sang trọng. 1/7 có một triệu đô la, tui chắc chắn có thể đi chuyến tàu nước thịt. Tôi sẽ bất thích đi vay nếu tui giàu có. Tôi bất muốn đi tàu nước thịt .. Xem thêm: nước thịt, đi xe, đào làm ra (tạo) tàu nước thịt, đi tàu
Trải nghiệm quá mức dễ dàng, thành công hoặc lợi nhuận, đặc biệt là bất đáng có. Ví dụ: Bây giờ anh trai của anh ấy đang thanh toán tất cả các hóa đơn của anh ấy, Jim đang đi trên chuyến tàu nước thịt. Từ lâu, từ gravy có nghĩa là "lợi nhuận dễ dàng", và thuật ngữ này được đánh giá là xuất phát từ tiếng lóng của ngành đường sắt thế kỷ 19, mặc dù ngày sử dụng sớm nhất được ghi nhận là từ đầu những năm 1900. W.C. Handy vừa sử dụng nó trong một trong những bài hát dejection nổi tiếng của ông được viết vào năm 1914, trong đó ông than vãn khi rơi khỏi tàu nước thịt. Cũng nhìn thấy đường phố dễ dàng. . Xem thêm: nước thịt, đi xe. Xem thêm:
An ride the gravy train idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ride the gravy train, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ride the gravy train