read in Thành ngữ, tục ngữ
read into
add your own meaning, see what you hope for Teri reads love into every letter you write to her.
read into|read
v. phr. To attribute extra meaning to; deduce from; consider to be implicit in. Just because Fred's letters sounded so friendly Mary was wrong to read anything serious into them. đọc (chính mình) trong
của một linh mục trong nhà thờ Anh giáo, để nắm quyền sở có của một người thụ hưởng (một vănphòng chốngnhà thờ với tài sản vốn cố định và doanh thu sau đó) bằng cách đọc Ba mươi chín Điều của Tôn giáo và tuyên bố của mình bằng lòng. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Một" mới "linh mục phải đọc chính mình trong vòng hai tháng sau khi được thụ phong để được cấp chức vụ mới .. Xem thêm: apprehend apprehend (something) in (something)
1. Theo nghĩa đen, để học, hiểu hoặc trở nên hiểu biết về một cái gì đó do kết quả của chuyện đọc nó nằm trong một bài viết. Tôi vừa đọc một câu chuyện ngắn tuyệt cú vời trong tuyển tập này vào một ngày nọ. A: "Bạn vừa học được điều đó ở đâu trên trái đất?" B: "Tôi vừa đọc nó trên một tạp chí khoa học khi đang đợi ởphòng chốngkhám nha sĩ." 2. Để thu thập, xác định hoặc giải thích điều gì đó ẩn hoặc bất dễ thấy bên trong một thứ khác. Tôi vừa nghĩ rằng tui có thể đọc được điều gì đó theo cách cô ấy cười với tui ngày hôm qua. Tôi sẽ bất đọc bất cứ điều gì nham hiểm trong những gì họ viết. Đó chỉ là một quyết định kinh doanh bình thường như bao cuộc khác .. Xem thêm: apprehend apprehend in
Của máy tính, để lấy dữ liệu từ thứ gì đó, chẳng hạn như chương trình và nhập nó vào bộ nhớ hoặc bộ lưu trữ. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "read" và "in." Lệnh kích hoạt hệ điều hành cấp phát bộ nhớ ảo để nó có thể đọc chương trình trong .. Xem thêm: apprehend apprehend article in article
để đọc một thứ gì đó cụ thể trong một ấn phẩm hoặc tài liệu nào đó. Tôi đọc một bài báo thú vị về con nai sừng tấm trên tờ báo ngày nay. Bạn vừa đọc điều đó trên tờ báo ngày nay chưa? Xem thêm: đọc. Xem thêm:
An read in idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with read in, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ read in