ready money Thành ngữ, tục ngữ
ready money|money|ready
n. phr. Cash on hand. Frank refuses to buy things on credit, but, if he had the ready money, he would buy that lovely old house. trước sẵn sàng
Các quỹ trước mặt sẵn sàng để chi tiêu. Tôi nghe nói anh ấy có gu ăn mặc đắt tiền, vì vậy nếu bạn định hẹn hò với anh ấy, hãy chắc chắn rằng bạn vừa chuẩn bị sẵn nhiều tiền. Điều đáng mừng là gia (nhà) đình vợ anh có nhiều trước sẵn sàng. Tôi bất biết làm thế nào họ có thể đủ tiềm năng để nuôi dạy một đứa trẻ .. Xem thêm: money, accessible * accessible (to do something)
accessible to do something. (* Điển hình: be ~; get ~.) Hãy sẵn sàng để nhảy! Đã đến lúc chuẩn bị đi làm .. Xem thêm:
An ready money idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ready money, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ready money