rattle sabres Thành ngữ, tục ngữ
rattle sabres
threaten to attack, appear to be preparing for war The workers are rattling their sabres, but they won't strike. bang sabers
Để đưa ra những lời đe dọa afraid hăng, đỏ mặt và thường là trống rỗng. Tôi muốn nghĩ rằng các mối đe dọa tiêu diệt hạt nhân của đất nước chỉ là chúng đang làm rung chuyển các thanh kiếm, nhưng tui không còn chắc chắn nữa. Ông chủ thỉnh thoảng chỉ thích réo saber để khiến bản thân cảm giác mình có sức mạnh.
An rattle sabres idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rattle sabres, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rattle sabres