ram down your throat Thành ngữ, tục ngữ
ram down your throat
(See shove down my throat) húc (cái gì đó) xuống cổ họng của (một người)
1. Để ép buộc người ta nuốt một vật thể. Tôi ghét cách bác sĩ cố gắng găm thuốc vào cổ họng bạn dù chỉ là một cơn cảm lạnh nhỏ nhất. Cách duy nhất để khiến con chó uống thuốc là húc nó vào cổ họng. Để ép buộc, ép buộc hoặc cố gắng làm cho một người chấp nhận, chịu đựng, cân nhắc hoặc cùng ý với hoặc với điều gì đó. Tôi ghét đến nhà người bạn của mình, vì chồng cô ấy luôn gieo rắc những luận điệu chính trị xuống cổ họng tôi. Nghe này, tui chỉ đang tìm kiếm một chiếc xe, đừng cố gắng đâm một cái vào cổ họng của tui !. Xem thêm: xuống, húc, húc húc xuống họng ai đó
Ngoài ra, húc xuống họng ai đó. Bắt buộc phải chấp nhận hoặc cân nhắc, như trong truyện Người bán hàng vừa cố gắng găm hợp cùng bảo hiểm nhân thọ xuống cổ họng tôi, hoặc Cô ấy có cách đẩy quan điểm chính trị của mình xuống cổ họng bạn. Các điều khoản này chuyển chuyện buộc một người phải nuốt một thứ gì đó thành buộc chấp nhận một đồ vật hoặc ý tưởng. . Xem thêm: xuống, húc, húc húc cái gì xuống họng ai đó
INFORMALCOMMON Nếu ai đó cắt xén sự thật hoặc ý kiến xuống cổ họng của bạn, họ buộc bạn phải lắng nghe họ và cố gắng khiến bạn chấp nhận chúng. Tôi bất thể hiểu tại sao chúng tui lại cố gắng khiến Shakespeare đau đầu khi họ bất được học cơ bản về đọc và viết. Lưu ý: Các động từ như xô đẩy, lực lượng, và nhồi nhét đôi khi được sử dụng thay cho ram. Bạn bị tôn giáo đẩy xuống cổ họng ngay khi bạn sinh ra ở nơi này. Tôi bất thể ép buộc niềm tin của mình xuống cổ họng của nhân viên. hoặc tin vào một ý tưởng hoặc niềm tin bằng cách nói về nó tất cả lúc: Tôi mệt mỏi khi luôn bị ý kiến của cô ấy đâm vào cổ họng tôi! ♢ Ông ấy luôn ép buộc các lý thuyết của chủ nghĩa Mác xuống cổ họng của chúng tui .. Xem thêm: xuống, cái gì đó, cổ họng húc cái gì đó xuống cổ họng của ai đó
tv. để buộc một cái gì đó lên ai đó. (Không phải theo nghĩa đen.) Đừng cố nói điều không nghĩa đó xuống cổ họng tôi. . Xem thêm: xuống, ram, gì đó, họng họng
n. một sinh viên nghiêm túc; một sinh viên dễ thương. (Đồng nghiệp.) Martin bất phải là cổ họng! Anh ấy bất thông minh như vậy. . Xem thêm:
An ram down your throat idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ram down your throat, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ram down your throat