put into words Thành ngữ, tục ngữ
put into words
put into words
Express verbally, as in I find it hard to put my feelings into words. [Late 1800s] đặt (cái gì đó) thành lời nói
Để diễn đạt một suy nghĩ hoặc ý tưởng thông qua văn bản hoặc lời nói đặc biệt. Tôi thấy rằng tui có thể diễn đạt ý tưởng của mình thành lời tốt hơn nhiều khi tui viết chúng ra, thay vì cố gắng giải thích chúng thành tiếng với ai đó. Anh ấy vất vả để diễn tả tình cảm của mình dành cho Jane thành lời .. Xem thêm: put, chat put into words
Diễn đạt bằng lời nói, như trong tui cảm thấy khó diễn tả thành lời. [Cuối những năm 1800]. Xem thêm: đặt, từ. Xem thêm:
An put into words idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with put into words, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put into words