Nghĩa là gì:
prima donna
prima donna /'pri:mə'dɔnə/- danh từ
- vai nữ chính (trong nhạc kịch)
- (nghĩa rộng) người hay tự ái, người hay giận dỗi
prima donna Thành ngữ, tục ngữ
prima donna
one who expects special treatment or privileges A prima donna on our team might upset the other players. prima donna
1. Là nữ ca sĩ chính trong một vũ đoàn opera. Cụm từ tiếng Ý này có nghĩa là "đệ nhất phu nhân." Với giọng hát của cô ấy, tui chắc chắn rằng Shirley sẽ được mệnh danh là ca sĩ chính của công ty opera. Một người rất khắt khe và nóng tính. Kathleen quả là một cô gái đáng tin cậy — bất có gì khiến cô ấy hài lòng. (a) ˌprima ˈdonna
(từ tiếng Ý, bất tán thành) một người nghĩ rằng họ rất quan trọng vì họ giỏi một thứ gì đó và người cư xử tệ khi họ bất đạt được những gì họ muốn: Hãy ngừng cư xử như một kẻ sơ suất - bạn bất phải là người duy nhất ở đây. ♢ Trong bộ phim mới của cô, Victoria đóng vai một người dẫn chương trình truyền hình prima donna. Prima donna là nữ ca sĩ chính trong một buổi biểu diễn opera hoặc một công ty opera. Cụm từ có nghĩa là ‘đệ nhất phu nhân’ .. Xem thêm:
An prima donna idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with prima donna, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ prima donna