pit against Thành ngữ, tục ngữ
pit against
Idiom(s): pit sb or sth against
Theme: CHALLENGE
someone or something to set someone or something in opposition to someone or something.
• The rules of the tournament pit their team against ours.
• John pitted Mary against Sally in the tennis match.
• In an interesting plowing match, Bill pitted himself against a small tractor.
pit against|pit
v. To match against; oppose to; put in opposition to; place in competition or rivalry with. The game pits two of the best pro football teams in the East against each other. He pitted his endurance against the other man's speed. He was pitted against an opponent just as smart as he was. pit (ai đó hoặc điều gì đó) chống lại (ai đó hoặc điều gì đó khác)
Để đưa ai đó hoặc điều gì đó vào xung đột trực tiếp, chống đối hoặc cạnh tranh với ai đó hoặc điều gì đó khác. Cô thích đánh đàn ông với nhau để tranh giành tình cảm của mình. Đất nước này vừa tự đọ sức mình với phần còn lại của thế giới với kế hoạch phát triển vũ khí hạt nhân .. Xem thêm: hố, cái gì đó hố ai đó hoặc cái gì đó chống lại ai đó hoặc cái gì đó
để đặt ai đó hoặc cái gì đó đối lập với ai đó hoặc một cái gì đó. Các quy tắc của giải đấu phân chia đội của họ với đội của chúng tôi. John đọ sức với Mary với Sally trong trận đấu quần vợt .. Xem thêm: pit pit so
Lấy bối cảnh đối kháng hoặc cạnh tranh trực tiếp, như trong The Civil war đọ sức giữa anh trai với em trai. Thành ngữ này đen tối chỉ chuyện đặt gà trống hoặc chó chọi nhau trong hố. [Giữa những năm 1700]. Xem thêm: pit pit so
v. Để thiết lập một ai đó hoặc một cái gì đó cạnh tranh hoặc chống lại ai đó hoặc một cái gì đó khác: Cuộc nội chiến đọ sức giữa anh em với anh trai. Trận đấu sẽ đọ sức giữa hai võ sĩ vĩ lớn nhất với nhau. Hệ thống chấm điểm phân loại học sinh này so với học sinh khác và bất khuyến khích sự hợp tác.
. Xem thêm: hầm hố. Xem thêm:
An pit against idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pit against, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pit against