"crude, immoral person; scumbag" Only a slimebucket - a pervert - would molest a child.
chất nhờn màu hồng
Một thuật ngữ lóng chỉ thịt bò vụn chất lượng thấp được sử dụng làm chất độn trong một số sản phẩm thịt. Tổ chức của chúng tui tin rằng chất nhờn màu hồng bất còn được sử dụng trong bất kỳ chế biến thịt nào ở đất nước này .. Xem thêm: chất nhờn màu hồng, chất nhờn. Xem thêm:
An pink slime idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pink slime, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pink slime