out of your tree Thành ngữ, tục ngữ
out of your tree
crazy, loony, nuts, out of your mind You're out of your tree if you think I'm going sky diving.Tiếng lóng của out of (someone) timberline
Crazy. Sau một đêm mất ngủ nữa, tui bắt đầu cảm giác như mình đang ở ngoài cái cây của mình. Anh ta ra khỏi cây nếu anh ta nghĩ rằng kế hoạch này sẽ thành công !. Xem thêm: of, out, timberline out of your timberline
THÔNG TIN
1. Nếu ai đó ra khỏi cây của họ, họ bị điên hoặc cư xử rất kỳ lạ. `` Tôi sẽ ra khỏi cây của tui với cái này. ' - Em yêu, đừng để nó làm em thất vọng.
2. Nếu một người nào đó ra khỏi cây của họ, họ bất thể hoạt động bình thường vì họ vừa uống ma túy hoặc uống nhiều rượu. Rõ ràng là họ vừa lấy một thứ gì đó. Cả hai đều ra khỏi cây của họ .. Xem thêm: of, out, timberline out of your timberline
trả toàn ngu ngốc; điên. bất trang trọng. Xem thêm: of, out, tree. Xem thêm:
An out of your tree idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with out of your tree, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ out of your tree