open season Thành ngữ, tục ngữ
open season
legal to hunt or kill at this time Nancy said there should be an open season on sex offenders.
open season on
Idiom(s): open season on sb
Theme: CRITICISM
a time when everyone is criticizing someone.
• It seems as if it's always open season on politicians.
• At the news conference, it was open season on the mayor.
mùa mở (về ai đó hoặc điều gì đó)
1. Khoảng thời (gian) gian săn bắt bất hạn chế đối với một loại động vật cụ thể. Vì vấn đề dân số quá đông, thống đốc vừa tuyên bố mùa mở cửa cho hươu trên toàn tiểu bang. Theo phần mở rộng, một tình huống hoặc khoảng thời (gian) gian mà một người nào đó hoặc một cái gì đó sẵn sàng hứng chịu những lời chỉ trích, khinh miệt hoặc ngược đãi liên tục và bất khoan nhượng. Sẽ là một mùa giải mở nếu tin tức về vụ bê bối này đến được với công chúng. Tổng thống dường như đang tuyên bố mùa mở cửa đối với tất cả các chính trị gia (nhà) không cùng ý với các chính sách của ông .. Xem thêm: open, season, addition accessible division (on someone)
Fig. khoảng thời (gian) gian mà tất cả tất cả người đều đang chỉ trích ai đó. (Dựa trên mùa mở (về một số sinh vật).) Có vẻ như đây luôn là mùa mở về các chính trị gia. Tại cuộc họp báo, đó là mùa mở cửa trên thị trưởng .. Xem thêm: mở, mùa mùa mở
(trên một số sinh vật) một thời (gian) gian săn bắn bất giới hạn một động vật trò chơi cụ thể. Xung quanh đây luôn là mùa mở cửa của thỏ .. Xem thêm: mở cửa, mùa mùa mở cửa
THÔNG THƯỜNG Nếu bạn nói rằng đó là mùa mở cửa đối với ai đó hoặc điều gì đó, bạn có nghĩa là có rất nhiều người đang chỉ trích hoặc công kích họ. Đó là một mùa mở cửa cho các chủ ngân hàng kể từ khi cuộc suy thoái bắt đầu. Báo chí từ lâu vừa tuyên bố mở mùa giải về hoàng gia. Lưu ý: Trong săn bắn, mùa mở cửa là khoảng thời (gian) gian trong năm mà chuyện săn bắt các loại động vật hoặc chim cụ thể là hợp pháp. . Xem thêm: khai trương, mùa. Xem thêm:
An open season idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with open season, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ open season