one's number is up Thành ngữ, tục ngữ
one's number is up
something bad will happen to someone I think that the manager's number is up and he will soon be fired from his job.Số của (của một người) tăng lên
Đây là lúc một người phải chết, đau khổ hoặc bị trừng phạt. Mong muốn duy nhất của tui là tui không cảm giác đau đớn khi số của mình lên. Bằng chứng này chứng minh rằng thượng nghị sĩ là một phần của âm mưu. Số của anh ấy tăng lần này .. Xem thêm: number, up số của một người vừa tăng
Hình. thời (gian) gian của một người để chết - hoặc chịu đựng một số khó chịu khác - vừa đến. John lo lắng. Anh ấy nghĩ rằng số của anh ấy vừa tăng lên. Khi số của tui lên, tui hy vọng tất cả việc trôi qua nhanh chóng .. Xem thêm: số, lên. Xem thêm:
An one's number is up idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with one's number is up, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ one's number is up