of a sort Thành ngữ, tục ngữ
of sorts|of a sort|sort|sorts
adj. phr. Not especially good; not very good; of common quality.
Joel was a magician of sorts, and popular at parties.
of a sort
of a sort see
of sorts.
thuộc loại
Có đặc điểm kém hơn, tầm thường hoặc bất hoàn thiện của một thứ gì đó. Anh ấy viết thơ thuộc một loại nào đó, nhưng bất có gì có thể khiến thế giới bùng cháy. Vănphòng chốngcó mộtphòng chốngtập thể dục loại này, nhưng nó tồi tàn đến mức bất ai thực sự sử dụng nó .. Xem thêm: of, array
of a ˈkind / ˈsort
(không tán thành) (dùng sau một danh từ) of chất lượng kém; bất phải cái gì đó của ai đó / cái gì đó nên là: Anh ấy là một nhà thơ thuộc loại. ♢ Họ cho chúng tui một loại thịt; chúng tui hầu như bất thể ăn nó .. Xem thêm: loại, của, loại. Xem thêm: