people or things of the same type or that are similar in character, attitude, etc. • Jack and Tom are two of a kind. They're both ambitious. • The companies are two of a kind. They both pay their employees badly
of a kind
of a kind 1) Of some sort, but not a typical or perfect specimen. For example, They have a backyard of a kind, but it's tiny. This usage was first recorded in 1895. For a synonym, see of sorts. 2) one of a kind. A unique instance, as in There are no others like it; this hybrid daylily is one of a kind, or She's extremely generous, one of a kind. Also see two of a kind.
Có đặc điểm thấp kém, tầm thường hoặc bất hoàn thiện của một thứ gì đó. Anh ấy viết thơ thuộc một thể loại, nhưng nó bất có gì có thể khiến thế giới bùng cháy. Vănphòng chốngcó mộtphòng chốngtập thể dục loại này, nhưng nó bị hư hỏng đến mức bất ai thực sự sử dụng nó .. Xem thêm: kind, of
of a affectionate
1. Thuộc loại nào đó, nhưng bất phải là một mẫu vật điển hình hoặc trả hảo. Ví dụ, Họ có một sân sau thuộc loại này, nhưng nó rất nhỏ. Cách sử dụng này được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1895. Để biết từ cùng nghĩa, hãy xem các loại. 2. có một bất hai. Một trường hợp duy nhất, như trong Không có trường hợp nào khác tương tự như vậy; cây hoa mai lai này là một trong một loại, hoặc Cô ấy cực kỳ hào phóng, một trong một loại. Cũng thấy hai của một loại. . Xem thêm: loại, của
của một ˈkind
những người hoặc những thứ có đặc điểm tương tự nhau: Chú Fred và bố của bạn là hai người tốt bụng; bóng đá và công việc, đó là tất cả những gì họ có vẻ quan tâm. ♢ Anh ấy luôn sử dụng cùng một phong cách chụp ảnh và âm nhạc tương tự nhau nên tất cả các bộ phim của anh ấy đều rất thuộc thể loại .. Xem thêm: kind, of
of a ˈkind / ˈSort
(không tán thành) (dùng sau danh từ) kém chất lượng; bất phải cái gì đó của ai đó / cái gì đó nên là: Anh ấy là một nhà thơ thuộc loại. ♢ Họ cho chúng tui một loại thịt; chúng tui hầu như bất thể ăn nó .. Xem thêm: kind, of, array
of a affectionate
Of the aforementioned kind; tương tự nhau: Cha tui và chú tui là hai của một .. Xem thêm: kind, of. Xem thêm:
An of a kind idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with of a kind, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ of a kind