not take no for an answer Thành ngữ, tục ngữ
not take no for an answer
Idiom(s): not take no for an answer
Theme: PERSISTENCE
not to accept someone's refusal. (Informal. A polite way of being insistent.)
• Now, you must drop over and see us tomorrow. We won't take no for an answer.
• I had to go. They just wouldn't take no for an answer.
bất nhận câu trả lời
Không dừng lại với những gì một người vừa lên kế hoạch hoặc mong muốn, bất kể người khác bất đồng ý. Một khi anh trai tui đã quyết định, anh ấy sẽ bất chấp nhận câu trả lời là không, vì vậy đừng bận tâm đến chuyện tranh luận với anh ấy. Thật tuyệt cú khi con từ chối, con yêu, nhưng chiếc xe này là một món quà từ bà của con và mẹ — chúng ta sẽ bất chấp nhận câu trả lời !. Xem thêm: answer, no, not, booty not booty no for a acknowledgment
Hình. bất chấp nhận lời từ chối của ai đó. (Một cách nói lịch sự.) Bây giờ, bạn phải ghé qua và gặp chúng tui vào ngày mai. Chúng tui sẽ bất chấp nhận câu trả lời là không. Tôi phải đến bữa tiệc của họ. Họ chỉ bất chấp nhận câu trả lời là bất .. Xem thêm: answer, no, not, booty booty no for a answer, not
Không chấp nhận từ chối, hãy kiên trì đòi hỏi điều gì đó, như ở tui muốn bạn cho tui xem các tuyên bố và tui sẽ bất chấp nhận câu trả lời. Câu thành ngữ này được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1930 trong cuốn My Early Life của Winston Churchill: "Đừng nhận câu trả lời không, đừng bao giờ khuất phục trước thất bại". . Xem thêm: không, không, lấy bất nhận bất cho câu trả lời
THÔNG THƯỜNG Nếu ai đó bất nhận bất cho câu trả lời, họ bất chấp nhận rằng ai đó vừa từ chối những gì họ yêu cầu. Năm phóng viên bất chấp nhận câu trả lời vừa vào các khu ở Hoa Kỳ mà bất được phép. Cô ấy nói với tui rằng tất nhiên cô ấy vừa từ chối, nhưng anh ấy sẽ bất chấp nhận câu trả lời .. Xem thêm: answer, no, not, booty not (or never) booty no for a acknowledgment
kiên trì bất chấp những lời từ chối .. Xem thêm: answer, no, not, booty not booty ˌno for an ˈanswer
từ chối chấp nhận rằng ai đó bất muốn điều gì đó, sẽ bất làm điều gì đó, v.v.: Bạn đang đến và tui sẽ bất chấp nhận câu trả lời !. Xem thêm: trả lời, không, không, lấy. Xem thêm:
An not take no for an answer idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not take no for an answer, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not take no for an answer