not one iota Thành ngữ, tục ngữ
not one iota
Idiom(s): not one iota
Theme: NEGATION
not even a tiny bit.
• I won't give you any at all! Not one iota!
• I did not get one iota of encouragement from any of those people.
bất một atom
Không một bit nhỏ; bất có gì. A: "Bạn có e sợ chút nào về cuộc chiến tối nay không?" B: "Không phải một iota. Đây là những gì tui đã được đào làm ra (tạo) cho." Tôi bất nhận được một atom nào lòng biết ơn từ các con tui vì tất cả những gì bạn làm để giữ cho chúng hạnh phúc và khỏe mạnh .. Xem thêm: iota, not, one not one atom
dù chỉ một chút. Tôi sẽ bất cung cấp cho bạn bất cứ điều gì cả! Không phải một iota! Tôi vừa không nhận được một atom động viên từ bất kỳ ai trong số những người đó .. Xem thêm: iota, not, one not one atom
Thậm chí bất phải là số trước nhỏ nhất, như trong He got not one atom cảm ơn vì nỗ lực. Cách sử dụng này xuất hiện dưới hình thức hơi khác trong Tân Ước (Ma-thi-ơ 5:18): "Một điều [iota] ... sẽ bất vượt qua luật pháp một cách khôn ngoan cho đến khi tất cả được trả thành." (Danh từ jot bắt nguồn từ atom trong tiếng Hy Lạp.). Xem thêm: iota, not, one. Xem thêm:
An not one iota idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not one iota, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not one iota