not one's cup of tea Thành ngữ, tục ngữ
not one's cup of tea
Idiom(s): not one's cup of tea
Theme: AFFINITY
not the kind of thing that one is interested in.
• I turned down an invitation to the opera. It's just not my cup of tea.
• It's not that I find historical novels unpleasant. They're just not my cup of tea.
tách trà
1. Một cái gì đó mà một người thích, mong muốn, thích thú hoặc quan tâm. Thường dùng ở phủ định với nghĩa ngược lại. Tôi mời bạn vì tui nghĩ đạp xe đường dài là sở thích của bạn. Khi tui phát hiện ra rằng chuyện đọc sách bất phải sở thích của anh ấy, tui biết rằng giữa chúng tui không có nhiều mối quan hệ.2. Một cái gì đó để được giải quyết hoặc quản lý. Cô ấy vừa hoàn thành tất cả công chuyện của mình, nhưng bài tập về nhà của cô ấy trả toàn là một tách trà khác.. Xem thêm: cốc, của, tràtách trà
n. một cái gì đó ưa thích hoặc mong muốn. (Thường là tiêu cực.) Lái xe chở lũ trẻ suốt cả buổi chiều bất phải là sở thích của tôi. . Xem thêm: cốc, của, trà tách trà
1. Thứ mà một người giỏi hoặc yêu thích: Opera bất phải là tách trà của tôi.
2. Một vấn đề cần được tính toán hoặc xử lý: Thể thao giải trí là thư giãn. Thể thao chuyên nghề hoàn toàn là một tách trà khác.. Xem thêm: cốc, của, tràkhông phải tách trà của ai
Nó bất hợp với người ta, bất hợp khẩu vị của người ta. Nguồn gốc cuối cùng của thuật ngữ này bất được biết, mặc dù nó chắc chắn là của Anh. Trà vừa trở thành một thức uống không cùng phổ biến ở châu Âu vào giữa thế kỷ 18, và phiên bản tích cực - anh ấy hoặc cô ấy là tách trà của tui - vừa được sử dụng từ cuối thế kỷ 19. Âm bản mới hơn một chút, từ những năm 1920. Josephine Tey vừa sử dụng nó trong The Franchise Affair (1948): “Có lẽ cô ấy bất phải là tách trà của bạn. Bạn luôn thích họ hơi ngu ngốc và tóc vàng.”. Xem thêm: cốc, không, của, trà. Xem thêm:
An not one's cup of tea idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not one's cup of tea, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not one's cup of tea