nine lives Thành ngữ, tục ngữ
nine lives
avoiding death often, lucky to survive Some race-car drivers have nine lives. They often escape death.
A cat has nine lives.
1) Cats can survive many accidents because they land on their feet without injury. 2) Three lives = 3 years to play, 3 years to stray, 3 years to stay.
cat has nine lives|cat|life|lives|nine|nine lives
A cat can move so fast and jump so well that he seems to escape being killed many times. We thought our cat would be killed when he fell from the roof of the house. He was not, but he used up one of his nine lives. chín mạng sống
Người ta cho rằng họ sẽ có được gì sau khi sống sót dù sắp phải đối mặt với cái chết hoặc thảm họa. Từ huyền thoại phổ biến rằng mèo có chín cuộc sống. Tôi bất thể tin rằng anh ấy vừa sống sót sau khi chiếc dù của anh ấy bất mở ra! Anh ta phải có chín mạng sống hoặc một cái gì đó. Có vẻ như Giám đốc điều hành vừa trải qua chín đời người, vì công ty của cô ấy vừa phải đối mặt với nguy cơ gần như đổ nát vài lần nhưng vừa cố gắng đứng vững sau ngần ấy năm .. Xem thêm: cuộc đời, chín chín cuộc đời
Nếu bạn nói vậy ai đó có chín mạng sống, bạn có nghĩa là họ tiếp tục xoay sở để thoát ra khỏi những tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm mà bất bị tổn hại. Tôi chắc chắn rằng một ngày nào đó, chín mạng sống của tui sẽ hết và tui sẽ bị bắt - hoặc tệ hơn. Tôi nghĩ rằng đây có lẽ sẽ là kết thúc, mặc dù anh ta vừa cho thấy anh ta là một con mèo chính trị với hơn chín mạng sống. Lưu ý: Biểu thức này thường được sử dụng để gợi ý sự ngạc nhiên rằng một người vừa sống sót lâu như vậy. Lưu ý: Câu nói này xuất phát từ câu nói `` một con mèo có chín mạng sống '', người ta dùng để nói rằng những con mèo dường như sống sót sau rất nhiều tình huống hoặc sự kiện rất nguy hiểm. . Xem thêm: lives, nine. Xem thêm:
An nine lives idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nine lives, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ nine lives