move over Thành ngữ, tục ngữ
move over
move a little, move to the next chair, make room I asked him if he would move over so I could sit beside him. di chuyển qua
Để làm ra (tạo) không gian giữa bản thân và ai đó hoặc thứ gì khác. Di chuyển qua và nhường chỗ cho tui trên đi văng !. Xem thêm: di chuyển, qua di chuyển ai đó hoặc vật gì đó qua
để khiến ai đó hoặc vật gì đó di chuyển ra xa một chút. Di chuyển Tom qua một chút. Anh ta đang chiếm quá nhiều bất gian. Bạn có thể di chuyển bàn chân của bạn hơn một chút không? Xem thêm: di chuyển, qua di chuyển qua
để di chuyển một chút [ra xa người nói]. Di chuyển qua. Tôi cần một số bất gian. Xin vui lòng di chuyển qua. Một phần của bất gian này là của tui .. Xem thêm: di chuyển, qua. Xem thêm:
An move over idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with move over, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ move over