make light of Thành ngữ, tục ngữ
make light of
treat as of little importance, minimize My friend made light of my efforts to learn how to speak and write Chinese.
make light of|light|make|make light
v. phr. To treat an important matter as if it were trivial. One ought to know which problems to make light of and which ones to handle seriously.
Compare: LAUGH OFF.
Antonym: MAKE MUCH OF. làm sáng tỏ (cái gì đó)
1. Nói đùa về điều gì đó và bất coi trọng nó. Tôi biết thật vui khi làm sáng tỏ những gì vừa xảy ra, nhưng sự thật là cả hai bạn có thể vừa bị thương nặng. Để coi một cái gì đó là bất quan trọng hoặc bất quan trọng. Người phát ngôn của thượng nghị sĩ vừa cố gắng làm sáng tỏ các cáo buộc bằng cách nói những lời buộc tội tương tự luôn được đưa ra .. Xem thêm: light, make, of accomplish ablaze of article
để coi một thứ như thể nó bất quan trọng hoặc hài hước . Tôi ước bạn sẽ bất làm sáng tỏ những vấn đề của anh ấy. Họ khá nghiêm túc. Tôi làm sáng tỏ những vấn đề của mình và điều đó khiến tui cảm thấy tốt hơn .. Xem thêm: light, make, of accomplish ablaze of
Ngoài ra, hãy bớt đi. Đối xử như những điều bất quan trọng, như khi Anh ấy làm nhẹ chuyện dị ứng của mình, hoặc Cô ấy ít nói về chuyện cô ấy vừa thắng. Thuật ngữ đầu tiên, sử dụng ánh sáng theo nghĩa "tầm thường," lần đầu tiên được ghi lại trong bản dịch Kinh thánh năm 1526 của William Tyndale (Ma-thi-ơ 22: 5), trong dụ ngôn về tiệc cưới, nơi những vị khách được mời từ chối lời mời của nhà vua: "Họ vừa làm sáng tỏ nó và đi theo con đường của họ. " Biến thể này có từ đầu những năm 1800. Đối với một từ trái nghĩa, hãy xem làm ra (tạo) nhiều từ. . Xem thêm: light, make, of làm cho ablaze (hoặc ít) của
coi như bất quan trọng. 1990 Vanity Fair Ian nói rằng họ vẫn hy vọng sẽ kết hôn vào một ngày nào đó và cố gắng làm sáng tỏ chuyện không tổ chức đám cưới của họ. . Xem thêm: light, make, of accomplish ablaze of
To coi như bất quan trọng: He ablaze of his ache .. Xem thêm: light, make, of. Xem thêm:
An make light of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make light of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make light of