lord it over Thành ngữ, tục ngữ
lord it over
act as the superior and master of someone, be bossy over someone She likes to lord it over the other members of the staff since she became a supervisor.
lord it over|lord|lord over
v. phr. To act as the superior and master of; dominate; be bossy over; control. John learned early to lord it over other children. The office manager lorded it over the clerks and typists. Lord it over (one)
Để khẳng định sự vượt trội kiêu ngạo so với một người vì hoặc liên quan đến một số thành tích, lợi thế, vận may, v.v. Haley vừa theo dõi tui kể từ khi cô ấy đánh bại tui vì thăng chức .. Xem thêm: Lord, over Lord it over addition
Fig. để thống trị một ai đó; để chỉ đạo và kiểm soát ai đó. Ông Smith dường như rất tin tưởng vợ mình. Ông chủ quản lý nó trên tất cả tất cả người trong vănphòng chống.. Xem thêm: chúa tể, hơn chúa tể nó hơn
Người thống trị hơn, hành động ngạo mạn đối với, như trong Sau khi Mary được bầu làm tổng thống, cô ấy vừa cố gắng để thống trị nó hơn người khác các cô gái. [Cuối những năm 1500] Cũng xem nữ hoàng nó. . Xem thêm: Lord, over Lord it over
Để hành động một cách độc đoán hoặc cấp trên đối với: "She's Lorded it over me all our Adult activity because she activity to school" (Jane Stevenson) .. Xem thêm : chúa tể, thay cho chúa tể, để
cư xử kiêu ngạo, tự cho mình là uy quyền và tự trọng; để thống trị. Danh từ chúa vừa có mặt trong tiếng Anh Trung lớn vào khoảng năm a.d. 900. Nó bắt đầu được sử dụng như một động từ để biểu thị sự độc đoán vào thế kỷ thứ mười bảy, và được sử dụng theo nghĩa bóng hơn cho đến đầu thế kỷ mười chín, khi Wordsworth viết, “Các bạn những ngọn tháp xám vẫn vươn lên như thể ngự trị nó trên bất ”(Sonnets aloft the Punishment of Death). Người cùng thời (gian) với ông ở bên kia Đại Tây Dương, Washington Irving, vừa viết, “Dãy núi Kaatskill được nhìn thấy. . . ghi âm nó trên khắp đất nước xung quanh ”(Rip VanWinkle, 1820) .. Xem thêm: chúa tể. Xem thêm:
An lord it over idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lord it over, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lord it over