live wire Thành ngữ, tục ngữ
Live wire
A person who is very active, both mentally and physically, is a live wire.
live wire|live|wire
n. phr. 1. An electrically charged wire, usually uninsulated. The electrician was severely burned by the live wire. 2. An alert or energetic person. To sell the new merchandise, our company needs several salespeople who are live wires. dây trực tiếp
1. Một dây dẫn có dòng điện chạy qua. Dây cáp điện bị đứt khi ô tô tông vào cột điện, đầu dây điện rơi xuống kính chắn gió. Một người rất sôi nổi hoặc tràn đầy năng lượng. Greg là một sợi dây sống đến nỗi thật khó để theo kịp những câu chuyện của anh ấy !. Xem thêm: live, wire alive wire
Một người có tinh thần cảnh giác cao hoặc tràn đầy năng lượng. Ví dụ, Sally là một dây trực tiếp thực sự; cô ấy làm sáng lên bất kỳ cuộc tụ họp nào. Thuật ngữ ẩn dụ này chuyển một sợi dây mang dòng điện sang một cá thể sống động. [C. Năm 1900]. Xem thêm: sống, dây dây sống
dây sống là người rất hoạt bát và năng nổ. Cô ấy là một cô gái tuyệt cú vời, một dây sống thực sự và đầy niềm vui. Lưu ý: Dây dẫn điện là dây hoặc cáp điện có dòng điện chạy qua. . Xem thêm: live, wire alive wire
một người năng nổ và khó đoán. bất chính thức. Xem thêm: live, wire a alive ˈwire
(không chính thức) một người sôi nổi và nhiệt tình: Bạn phải mời cô ấy đến bữa tiệc của mình - cô ấy là một người trực tiếp thực sự. ♢ Chúng tui cần một dây trực tiếp như anh ấy trong bộ phận này. Hãy giao chuyện cho anh ấy. OPPOSITE: một cái chăn ướt Một sợi dây sống được nối với nguồn điện nên có rất nhiều năng lượng .. Xem thêm: dây sống, dây (dây sống)
n. một người năng động và hoạt bát. Với một dây như Taylor phụ trách, tất cả thứ sẽ trả thành, đó là điều chắc chắn. . Xem thêm: sống, dây. Xem thêm:
An live wire idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with live wire, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ live wire