leak to Thành ngữ, tục ngữ
leak to|leak
v. phr. To purposely let a secret be known, as if conveying it in the strictest confidence. The movie star's secret divorce was leaked to the tabloids by her housekeeper. rò rỉ (cái gì đó) cho (ai đó hoặc cái gì đó)
Để tiết lộ hoặc tiết lộ thông tin được đánh giá là giữ bí mật (an ninh) hoặc được phân loại cho ai đó, điều gì đó hoặc một số nhóm. Một nhân viên Nhà Trắng vừa bị cáo buộc tiết lộ chương trình nghị sự của tổng thống cho báo chí. Một người tố cáo trong công ty vừa tiết lộ thông tin về các hành vi trốn thuế của họ .. Xem thêm: rò rỉ rò rỉ điều gì đó cho ai đó
Hình. để nói thông tin [nếu bất thì bí mật] cho ai đó. Chính phủ vừa tiết lộ một câu chuyện rởm cho báo chí chỉ để xem nó sẽ đi được bao xa. Chính phủ thỉnh thoảng mới rò rỉ sự chuyện lên báo chí, chỉ để xem phản ứng .. Xem thêm: rò rỉ. Xem thêm:
An leak to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with leak to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ leak to