leak out Thành ngữ, tục ngữ
leak out
1.go out through a hole 漏出
The water is leaking out of the kettle.这个壶在漏水。
The oil has leaked out into the surrounding soil.油已漏到周围的土地里。
2.become known(probably by some unofficial means);become public 泄露;为公众所知(可能是通过非官方手段)
It was plain that the news of his engagement had leaked out.很明显,他的订婚消息已经泄露出去了。
They have leaked the information out to the press.他们已把情报透露给新闻界了。
leak out|leak
v. phr. To become known; escape. The famous beauty queen tried to keep her marriage a secret, but news of it soon leaked out. rò rỉ
1. Là chất lỏng, gel, bột nhão, v.v., thấm hoặc chảy ra từ vết nứt, vi phạm hoặc lỗ hổng nào đó. Phải có một vết nứt trong đường ống, vì nước vừa bị rò rỉ bên dưới bồn rửa. Khi tui mở hành lý của mình, tui thấy kem đánh răng vừa chảy ra tất cả quần áo của tôi. Dầu rò rỉ từ máy cắt cỏ và làm bẩn mái hiên. Được biết đến với những người mà (một cái gì đó) được đánh giá là phải giữ bí mật (an ninh) hoặc được phân loại. Đã có sự phẫn nộ khi tin tức về chuyện chính phủ do thám công dân tư nhân bị rò rỉ vào tháng trước. Thông tin về một mẫu máy tính xách tay mới của thương hiệu máy tính xách tay nổi tiếng vừa bị rò rỉ. Để tiết lộ hoặc tiết lộ thông tin về một cái gì đó được đánh giá là vẫn còn bí mật (an ninh) hoặc vừa được phân loại. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "rò rỉ" và "ra ngoài". Một nhân viên Nhà Trắng vừa bị cáo buộc tiết lộ chương trình nghị sự của tổng thống cho báo chí. Một người tố giác trong công ty vừa tiết lộ thông tin về các hành vi trốn thuế của họ .. Xem thêm: rò rỉ, rò rỉ rò rỉ ra ngoài (của điều gì đó)
[cho chất lỏng] thấm ra từ điều gì đó hoặc nơi nào đó. Một phần dầu phanh bị rò rỉ ra khỏi xe và nằm trên đường lái xe. Nhìn vào gầm xe. Có gì đó đang rò rỉ ra ngoài .. Xem thêm: rò rỉ, rò rỉ rò rỉ ra ngoài
[để biết thông tin] được biết đến một cách bất chính thức. Tôi hy vọng rằng tin tức về tòa nhà mới bất bị rò rỉ ra ngoài trước khi hợp cùng được ký kết. Khi câu chuyện rò rỉ ra ngoài, điện thoại của tui sẽ bất ngừng đổ chuông .. Xem thêm: rò rỉ, rò rỉ rò rỉ ra ngoài
v.
1. Để chảy ra ngoài qua một số lỗ thủng hoặc lỗ hổng trong thùng chứa; thấm ra ngoài: Nước rò rỉ ra ngoài làm nứt đường ống. Khi bất khí thoát ra khỏi quả bóng, nó nhỏ dần.
2. Được công chúng biết đến thông qua chuyện vi phạm bí mật: Đáng lẽ chúng tui phải giữ bí mật (an ninh) về ngày này, nhưng nó vừa bị lộ ra ngoài.
3. Tiết lộ thông tin bí mật (an ninh) ra công chúng thông qua các kênh bất chính thức: Một công nhân bất bình vừa tiết lộ thông tin tai tiếng cho phóng viên. Ai đó vừa tiết lộ tin tức về thương vụ lừa đảo cho các tờ báo.
. Xem thêm: rò rỉ, ra ngoài. Xem thêm:
An leak out idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with leak out, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ leak out