knock your socks off Thành ngữ, tục ngữ
knock your socks off
surprise you, perform better than you expect This music will knock your socks off! It's rock and roll! loại bỏ tất (của một người)
Để gây ấn tượng, áp đảo hoặc kích thích một cách triệt để. Sự ủng hộ của tất cả tất cả người chỉ khiến tui bị hụt hẫng. Bộ phim đó thực sự đánh gục tui — tui không ngờ nó lại hay đến vậy !. Xem thêm: knock, off, beat beating out of someone'sockings
and beating out (of) someoneSl. để gây ngạc nhiên cho ai đó một cách triệt để. (Thứ tự cố định. Of thường được giữ lại trước lớn từ.) Tin tức thú vị vừa đánh gục tôi! Tin tức vừa đánh bật tất cả tất cả người trong vănphòng chống.. Xem thêm: knock, off, beat beating out someone'sockings
Nếu một cái gì đó hoặc ai đó đánh bật đôi tất của bạn, bạn cực kỳ ấn tượng về họ. Bộ phim này sẽ bất đánh gục bạn, nhưng nó sẽ bất làm bạn thất vọng. Khu vực này có phong cảnh sẽ đánh bật tất của bạn .. Xem thêm: knock, off, beat beating (hoặc thổi) tất của ai đó ra
làm ngạc nhiên hoặc gây ấn tượng với ai đó. bất chính thức 1991 Barbara Anderson Girls High Nhiều năm trước, cô vừa nhìn thấy một Hockney… một vài đường vẽ phác họa khuôn mặt phong trần vừa làm cô ấy lộ tất. Giải công chiếu năm 1996 Ray Liotta đánh những nốt nhạc trả hảo trong vai Hill trong khi Joe Pesci thổi bay đôi tất của bạn trong vai Tommy đá bên người bệnh xã hội. . Xem thêm: knock, off, beat draft / beating somebody’s ˈsocks off
(thân mật) gây ngạc nhiên hoặc gây ấn tượng mạnh với ai đó: Với chiếc váy đó và kiểu tóc mới, bạn sẽ đánh bật tất cả của họ !. Xem thêm: thổi, hất, tắt, beat hất (của ai đó) vớ ra
Tiếng lóng Để làm choáng ngợp hoặc kinh ngạc .. Xem thêm: knock, off, sock. Xem thêm:
An knock your socks off idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with knock your socks off, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ knock your socks off