keep in line Thành ngữ, tục ngữ
keep in line
obey the rules, conform, stay in line The manager expects us to keep in line, not cause problems. giữ (một) trong hàng
Để đảm bảo rằng một hành động hoặc hành vi theo đúng cách hoặc mong muốn. Bạn phải giữ cho nhân viên của mình phù hợp nếu bạn muốn bộ phận của mình đạt được mục tiêu. Con gái lớn của họ luôn là một kẻ gây rối và họ vừa rất khó khăn để giữ cô ấy trong hàng .. Xem thêm: giữ, hàng giữ (ai đó hoặc động vật) trong hàng
Hình. để đảm bảo rằng ai đó cư xử đúng mực. Rất khó để giữ Bill trong hàng. Anh ta là loại người ồn ào. Cô giáo vừa phải vất vả lắm mới giữ được hàng .. Xem thêm: keep, line. Xem thêm:
An keep in line idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with keep in line, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ keep in line