je ne sais quoi Thành ngữ, tục ngữ
je ne sais quoi
I do not know what it is, it is a special something She has a special quality, this lady, a certain je ne sais quoi. je ne sais quoi
Một phẩm chất tích cực, dễ chịu hoặc hấp dẫn mà khó xác định hoặc rõ ràng. Cụm từ tiếng Pháp này dịch theo nghĩa đen là "Tôi bất biết gì" trong tiếng Anh và được phát âm là "jeh neh say kwa." Cô ấy có một kiểu je ne sais quoi mà đàn ông thấy khá hấp dẫn .. Xem thêm: Ne ˌje ne sais ˈquoi
/% Z @ n @ seI "kwA: / (từ tiếng Pháp, thường là hài hước) một hay phẩm chất khó diễn tả: Anh ấy có je ne sais quoi giúp phân biệt một người chuyên nghề với một người nghề dư. ♢ Nó có một je ne sais quoi nào đó thực sự thu hút tôi. '.. Xem thêm: Ne. Xem thêm:
An je ne sais quoi idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with je ne sais quoi, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ je ne sais quoi