inch along Thành ngữ, tục ngữ
inch along
Idiom(s): inch along (sth)
Theme: MOVEMENT
to move slowly along something little by little.
• The cat inched along the carpet toward the mouse.
• Traffic was inching along.
inch (one's way) along|inch|inch along|inch one's
v. phr. To. proceed slowly and with difficulty. When the electricity failed, it took John half an hour to inch his way along the corridors of the office building. inch (chính mình) dọc theo (cái gì đó)
Để di chuyển qua một cái gì đó với gia (nhà) số rất nhỏ hoặc rất dần dần. Tất cả chúng tui đều kinh ngạc theo dõi khi người đàn ông cẩn thận nhích từng bước dọc theo sợi dây .. Xem thêm: inch inch dọc theo
Để tiến hành hoặc di chuyển theo từng bước rất nhỏ hoặc rất dần dần. Rất tiếc, có một vụ tắc đường kinh khủng — chúng tui nhích dọc theo đường cao tốc hàng dặm. Tôi bị mắc kẹt khi nhích từng chút phía sau xe chở rác .. Xem thêm: inch inch dọc (cái gì đó)
để di chuyển từ từ theo một cái gì đó từng chút một. Con mèo nhích theo tấm thảm về phía con chuột. Giao thông đang nhích dần .. Xem thêm: inch inch cùng
xem dưới inch. . Xem thêm: inch. Xem thêm:
An inch along idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with inch along, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ inch along