in between times Thành ngữ, tục ngữ
in between times
in between times
During an intervening period, as in He has written several books, and in between times he teaches. giữa các khoảng thời (gian) gian
Vào khoảng thời (gian) gian hoặc khoảng thời (gian) gian giữa các sự kiện hoặc hoạt động khác. Tôi là một sinh viên toàn thời (gian) gian và là người phục vụ tại một nhà hàng đất phương, nhưng đôi khi, tui đã cố gắng viết một cuốn tiểu thuyết .. Xem thêm: giữa, lần giữa các lần
Trong một giữa các thời (gian) kỳ, như trong Ngài vừa viết một số cuốn sách, và giữa những lần Ngài giảng dạy. . Xem thêm: between, times in amid times
Trong một khoảng thời (gian) gian xen kẽ; trong khi chờ đợi: vừa viết một số cuốn sách và giảng dạy trong khoảng thời (gian) gian .. Xem thêm: giữa, lần. Xem thêm:
An in between times idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in between times, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in between times