honest broker Thành ngữ, tục ngữ
honest broker|broker|honest
n. phr. A person hired or appointed to act as an agent in a legal, business, or political situation where impartial advice is needed in order to settle a dispute. Michael has been asked to act as an honest broker to settle the argument between the employees and the management. một nhà môi giới trung thực
Một nhà hòa giải bất thiên vị hoặc khách quan. Chúng tui không thể để mẹ bạn quyết định chuyện này cho chúng tui — chúng tui cần một nhà môi giới trung thực .. Xem thêm: trung thực một nhà môi giới trung thực
một nhà trung gian hoặc hòa giải bất có lợi. Biểu thức này là bản dịch của ehrlicher Makler người Đức. Trong một bài tuyên bố vào năm 1878, chính khách người Đức Bismarck (1815–98) vừa khuyến nghị áp dụng vai trò này trong chuyện kiến tạo hòa bình, và cụm từ này vừa trở thành một trong những lời tán thưởng của ông .. Xem thêm: trung thực. Xem thêm:
An honest broker idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with honest broker, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ honest broker