hold on to your hat Thành ngữ, tục ngữ
hold on to your hat
hold on to your hat see
hang on to your hat.
giữ chặt mũ của bạn
Hãy sẵn sàng cho những gì sắp xảy ra hoặc sắp xảy ra! Hãy ngả mũ chào tất cả người — chúng ta sắp xem những pháo hoa này có thể làm được những gì! A: "Wow, cơn bão vừa tàn phá nặng nề cho đến nay." B: "Chà, giữ chặt chiếc mũ của bạn, vì nó sắp trở nên tồi tệ hơn rất nhiều!". Xem thêm: mũ, giữ, trên
giữ (hoặc treo) mũ của bạn!
được đánh giá là một lời thông báo hài hước rằng các điều kiện sắp trở nên khó khăn hơn hoặc nguy hiểm hơn. 2000 Brandweek Hãy giữ vững chiếc mũ (và ví tiền) của bạn khi thị trường chứng khoán biến động khôn lường! . Xem thêm: giữ, trên. Xem thêm: