hither and thither Thành ngữ, tục ngữ
hither and thither
in one direction and then in another He looked hither and thither when he discovered that he had lost his wallet.
hither and thither|hither|hither and yon|thither|y
adv. phr., literary In one direction and then in another. Bob wandered hither and thither looking for a playmate.
Compare: HERE AND THERE. cái khác
1. Ở nhiều nơi khác nhau; tất cả nơi. Những đứa trẻ đi vào từ bãi biển theo dõi cát từ lúc này đến chỗ khác. Chúng tui đã tìm rất nhiều nơi cho con mèo, nhưng bất có dấu hiệu của nó. Theo nhiều hướng khác nhau; cách này và cách kia. Mọi người chạy hết chỗ này đến chỗ khác khi cửa hàng mở cửa cho đợt giảm giá lớn. Họ tìm thấy đứa trẻ thất lạc đang lang thang khắp nơi .. Xem thêm: and, hither, thither hither and this
Ngoài ra, hither and yon. Đây và đó, như ở trong tui đã lang thang, hết chỗ này đến chỗ khác, hay Ruth đi hết chỗ này đến chỗ khác, tìm kiếm em gái mình. Những từ cũ cho "here" và "there" hiếm khi được nghe thấy bên ngoài những cách diễn đạt này, bản thân chúng có thể đang chết dần. [c. a.d. 725]. Xem thêm: và, cho đến nay, ˌhither và ˈthither
(đặc biệt là văn học) theo nhiều hướng khác nhau: Khi bạn nhìn xuống quảng trường, bạn thấy tất cả tất cả người đang hối hả mỗi lúc một khác. Hither và thither là những từ cũ để chỉ ‘here’ và ‘there’ .. Xem thêm: and, hither, thither hither and thither / yon
Here and there; từ đây tới đó. Các thuật ngữ, mà ngày nay có một chút cổ xưa hoặc một vòng thơ, bao gồm các từ hiếm khi được sử dụng bên ngoài các cách diễn đạt này: hither, for here; khác, vì đó; và yon, cho yonder. Bản dịch của Edward Fitzgerald về Omar Khayyam mô tả vận mệnh (số phận) chơi một ván cờ với con người: “Hổ và ba di chuyển, giao phối và hạ gục” (1859). W. Somerset Maugham vừa sử dụng cách diễn đạt thứ hai với ý nghĩa tương tự: “Các nhân vật wan trong các câu chuyện của Chekhov trôi dạt cho nhau và yon theo trả cảnh.” (Lễ Giáng sinh, 1939) .. Xem thêm: and, hither, thither, yon. Xem thêm:
An hither and thither idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hither and thither, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hither and thither