have a hand in Thành ngữ, tục ngữ
have a hand in
be partly responsible for something I think that she had a hand in getting her friend fired from her job.
have a hand in|hand|have
v. phr. To have a part in or influence over; to be partly responsible for. Sue's schoolmates respect her and she has a hand in every important decision made by the Student Council. Ben had a hand in getting ready the Senior play.
Compare: FINGER IN THE PIE. nhúng tay vào (cái gì đó)
1. Tham gia (nhà) hoặc có ảnh hưởng trong chuyện lập kế hoạch, sáng làm ra (tạo) hoặc thực hiện một thứ gì đó. Rõ ràng từ phong cách của bộ phim rằng nhà sản xuất vừa nhúng tay vào cách đạo diễn của nó. Tôi muốn tham gia (nhà) vào chuyện lập kế hoạch cho bữa tiệc, nếu tất cả chuyện ổn thỏa. Để tiếp tục tham gia (nhà) vào một cái gì đó, thường ở một vai trò hoặc năng lực nhỏ. Joe khăng khăng muốn có một tay trong công ty, mặc dù anh ta bất có thẩm quyền thực sự vào thời (gian) điểm này. Tiếp tục làm điều gì đó để duy trì một kỹ năng hoặc tiềm năng cụ thể. Tôi vẫn thích được nhúng tay vào diễn xuất, mặc dù bây giờ tui đang tập trung vào công chuyện đạo diễn .. Xem thêm: hand, accept accept a duke in
1. Ngoài ra, hãy tham gia. Tham gia, tham gia, vì tui muốn tham gia (nhà) vào chuyện lập kế hoạch quảng bá. [Cuối những năm 1500]
2. có hoặc giữ tay của một người trong. Tích cực tham gia (nhà) hoặc tiếp tục thực hành làm một điều gì đó. Ví dụ, Anh ấy làm quản lý sân khấu, đạo diễn, chuyên môn - anh ấy có một tay trong tất cả khía cạnh, hoặc Viết một vài trang mỗi ngày, chỉ để giúp bạn tiếp tục. [Giữa những năm 1700]. Xem thêm: nhúng tay, có có / nhúng tay vào chuyện gì đó / đang làm chuyện gì đó
dính líu vào chuyện gì đó, đặc biệt là điều gì đó xấu, sai trái, v.v.: Chúng tui nghĩ rằng cả ba người vừa nhúng tay vào chuyện lập kế hoạch cướp . Vì vậy, hãy thú nhận. ♢ Tôi chắc chắn rằng anh ấy vừa góp tay vào chuyện tạo ra vấn đề này .. Xem thêm: hand, have, something, take. Xem thêm:
An have a hand in idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with have a hand in, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ have a hand in