hatchet job Thành ngữ, tục ngữ
Hatchet job
A piece of criticism that destroys someone's reputation is a hatchet job.
hatchet job|hatchet|job
n. phr., slang 1. The act of saying or writing terrible things about someone or something, usually on behalf of one's boss or organization. When Phil makes speeches against the competition exaggerating their weaknesses, he is doing the hatchet job on behalf of our president. 2. A ruthless, wholesale job of editing a script whereby entire paragraphs or pages are omitted. Don, my editor, did a hatchet job on my new novel. hatchhet job
Một cuộc tấn công rất nghiêm trọng nhằm vào một ai đó hoặc một cái gì đó, đặc biệt là thông qua các phương tiện truyền thông. Nhà phê bình phim vừa thực hiện một công chuyện thực sự trên bộ phim mới trên tờ báo tuần trước .. Xem thêm: công chuyện hatchhet, công chuyện một công chuyện làm công chuyện khai thác
THÔNG TIN Một công chuyện chuyên nghề là mạnh mẽ, bất công bằng, thường là những lời chỉ trích công khai làm tổn hại đến danh tiếng của một người nào đó. Lưu ý: Một cái rìu là một cái rìu nhỏ. Người phóng viên bắt đầu thực hiện một công chuyện giống như anh ta và vừa thành công. Phần còn lại của bài báo về cơ bản là một công chuyện của bộ trưởng. Lưu ý: Biểu hiện này có thể liên quan đến chiến tranh băng đảng bạo lực ở Hoa Kỳ trong đầu thế kỷ 20. Xem giải thích tại `` một người đàn ông ấp trứng ''. . Xem thêm: hatchhet, job a ˈhatchet job (on somebody / something)
(thân mật) Chỉ trích mạnh mẽ là bất công bằng hoặc có ý định làm hại ai đó / cái gì đó: Báo chí vừa làm một công chuyện rất hiệu quả trong bộ phim cuối cùng của cô ấy Trước đây ở Hoa Kỳ, một người thợ săn là một người được trả trước để giết ai đó, họ thường sử dụng một chiếc rìu nhỏ (= một chiếc rìu nhỏ). Do đó ban đầu một công chuyện làm thợ làm bánh mì là một vụ giết người .. Xem thêm: nghề thợ săn, nghề nghiệp. Xem thêm:
An hatchet job idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hatchet job, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hatchet job