good enough for Thành ngữ, tục ngữ
good enough for
Idiom(s): good enough for sb or sth
Theme: ADEQUACY
adequate for someone or something.
• This seat is good enough for me. I don't want to move.
• I'm happy. It's good enough for me.
• That table is good enough for my office.
đủ tốt cho (một)
Đủ để đáp ứng nhu cầu của một người mà bất nên phải trả hảo. Tôi hy vọng những món ăn nhẹ này đủ tốt cho khách của chúng tôi. Chiếc váy này là đủ tốt cho tui — tui không cần bất cứ thứ gì sang trọng .. Xem thêm: đủ, tốt đủ tốt cho
ai đó hoặc một cái gì đó tương xứng cho ai đó hoặc cái gì đó. Chỗ ngồi này là đủ tốt cho tôi. Tôi bất muốn di chuyển. Tôi đang hạnh phúc. Nó đủ tốt cho tôi. Bàn đó là đủ tốt cho vănphòng chốngcủa tui .. Xem thêm: đủ, tốt. Xem thêm:
An good enough for idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with good enough for, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ good enough for