fan the breeze Thành ngữ, tục ngữ
fan the breeze|bat|bat the breeze|breeze|fan|shoot
v. phr. 1. See: SHOOT THE BREEZE. 2. To swing and miss the ball in baseball. The batter tried to hit a home run but he fanned the breeze. quạt gió
Để trò chuyện hoặc trò chuyện bất mục đích hoặc tình cờ, bất có bất kỳ chủ đề trò chuyện nghiêm túc nào. Khách hàng luôn muốn cùng tui thư giãn trong cửa hàng trước khi họ mua thứ gì đó. Tôi chỉ tán gẫu với John một lúc khi anh ấy đi ngang qua tui trên phố .. Xem thêm: wind, fan fan the wind
Fig. để trò chuyện hoặc buôn chuyện. Chúng tui chỉ đang quạt gió, vì vậy bạn bất làm gián đoạn bất cứ điều gì. Ngừng quạt gió và bắt đầu làm chuyện .. Xem thêm: quạt gió, quạt quạt gió
tv. để trò chuyện hoặc buôn chuyện. Chúng tui chỉ đang thổi nhẹ làn gió, vì vậy bạn bất làm gián đoạn bất cứ điều gì. . Xem thêm: chong chóng, quạt. Xem thêm:
An fan the breeze idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fan the breeze, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fan the breeze