born with 赋有 Jane is endowed with many talents.简多才多艺。 He was endowed with the spirit of selfsacrifice.他富有自我牺牲精神。 She is endowed with beauty and intelligence.她天生美丽聪明。 engage for guarantee;promise 保证;允诺 I can engage for nothing but his honesty.我只能对他的诚实担保。 That's all I can engage for.我所能担保的仅此而已。 Your demand is more than I can engage for.你的要求我无法答应。
phú cho (ai đó hoặc cái gì đó) với (cái gì đó)
1. Để quyên lũy tiền cho một ai đó hoặc một cái gì đó. Một nhà hảo tâm giàu có vừa tặng trường lớn học một học bổng mới. Để cung cấp cho hoặc đóng lũy một cái gì đó cho một người nào đó hoặc một cái gì đó. Sự vắng mặt của Rachel trong năm nay thực sự khiến sự kiện này thêm phần buồn bã .. Xem thêm: accord
accord addition or article with article
1. . để tặng một cái gì đó cho ai đó hoặc một cái gì đó. Chúng tui đã ban tặng cho cô ấy sự can đảm cần thiết để thực hiện công việc. Gerald vừa tạo cho quá trình tố tụng một bầu bất khí đặc biệt. 2. để cung cấp cho ai đó hoặc một cái gì đó một khoản trước lớn sẽ mang lại thu nhập. Tôi sẽ tặng cho trường cũ một số tài sản của mình. Gia đình phú cho một ghế khoa nhân văn tại trường lớn học .. Xem thêm: phú. Xem thêm:
An endowed with idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with endowed with, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ endowed with