encroach on Thành ngữ, tục ngữ
encroach on
1.intrude on(property,etc.);go beyond what is right or natural or desirable 侵犯;侵占(财产等);超出正常范围;侵入
We will never allow anybody to encroach upon China'sterritorial integrity and sovereignty.中国的领土和主权绝不允许任何人侵犯。
The army must never encroach upon the people's interests.军队绝不能损害人民的利益。
Never do anything to encroach upon the interests of others for your own good.绝不要做任何损人利己的事情。
I'm sorry to encroach on your time,but I really need your help.很抱歉占用你的时间,但是我确实需要你的帮助。
2.erode侵蚀
The sea is encroaching upon the land.海水侵蚀着陆地。
encroach on/upon
1.intrude on(property,etc.);go beyond what is right or natural or desirable 侵犯;侵占(财产等);超出正常范围;侵入
We will never allow anybody to encroach upon China'sterritorial integrity and sovereignty.中国的领土和主权绝不允许任何人侵犯。
The army must never encroach upon the people's interests.军队绝不能损害人民的利益。
Never do anything to encroach upon the interests of others for your own good.绝不要做任何损人利己的事情。
I'm sorry to encroach on your time,but I really need your help.很抱歉占用你的时间,但是我确实需要你的帮助。
2.erode侵蚀
The sea is encroaching upon the land.海水侵蚀着陆地。 lấn (lên) trên (cái gì đó)
Để tiếp cận hoặc vượt qua ranh giới nghĩa đen hoặc nghĩa bóng. Gã khờ nhà bên cạnh vừa hoàn toàn lấn chiếm đất của tui khi anh ta xây hàng rào mới. Tôi xin lỗi, tui không có ý xâm phạm quyền hạn của bạn khi giao chuyện cho các thực tập sinh của bạn. Hãy xem thêm: lấn lấn (lên) ai đó hoặc điều gì đó
để xâm phạm hoặc xâm phạm ai đó hoặc điều gì đó; để di chuyển vào bất gian thuộc về ai đó hoặc thứ gì đó. (Upon là trang trọng và ít được sử dụng hơn on.) Tôi bất có ý xâm phạm tài sản của bạn. Tôi cần nhiều bất gian. Đừng xâm phạm tui Xem thêm: lấn, trên lấn
hoặc lấn sangv. Để tiến hoặc mở rộng lớn về phía hoặc vào một cái gì đó vượt quá giới hạn thích hợp hoặc trước đây của nó: Cỏ dại trong sân nhà hàng xóm của tui đang lấn sang bãi cỏ của tôi. Ở rìa làng, sa mạc lấn sang cùng cỏ.
Xem thêm: lấn, trênXem thêm:
An encroach on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with encroach on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ encroach on