1.think of or imagine想到 The boy dreams of becoming a pilot.那男孩一心想当飞行员。 I never dreamed of meeting you here.我真想不到能在这儿见到你。 We have achieved what our forefathers never even dreamed of.我们已经取得了我们的祖先连想都没有想过的成就。 2.have a dream about梦见 I dreamed of my hometown last night.我昨天梦见了我的老家。 Do you ever dream of me?你梦见过我吗? 3.have hopes for sth.;wish for sth.希望;渴望 For centuries man dreamed of achieving vertical flight.几个世纪以来,人类一直渴望达到垂直飞行。 Scientists now have wonderful drugs of which no one could have drcamed years ago.科学家现在已经掌握了几年前没有人能梦想到的灵丹妙药。
wouldn't dream of
Idiom(s): wouldn't dream of doing sth
Theme: NEGATION
would not even consider doing something. (Informal.) • I wouldn't dream of taking your money! • I'm sure that John wouldn't dream of complaining to the manager.
dream of|dream
v. To think about seriously; think about with the idea of really doing; consider seriously. Usually used with a negative. I wouldn't dream of wearing shorts to church.
ước mơ về (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Ảo tưởng về ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là làm điều gì đó như mục tiêu hoặc tham vọng của một người. Tôi vừa mơ ước trở thành một bay hành gia (nhà) từ khi tui 8 tuổi. Tôi vừa mơ về khoảnh khắc này. Tôi bất thể tin rằng nó đang thực sự xảy ra. Trở lại trường trung học, tui đã mơ thấy anh ấy. Bây giờ chúng tui bên nhau và anh ấy là tất cả đối với tôi. Để hình dung một ai đó hoặc một cái gì đó trong giấc ngủ của một người. Trong khi hồi phục sau ca phẫu thuật nha khoa, tui thực sự mơ thấy tất cả những thực phẩm mà tui không thể ăn được. Thức dậy là một sự thất vọng! Nó có nghĩa là gì nếu bạn tiếp tục mơ về những điều tương tự mỗi đêm? Xem thêm: ước mơ, về
ước mơ làm điều gì đó
Hình. để có một tưởng tượng về chuyện làm một cái gì đó. (Xem thêm mơ về ai đó hoặc điều gì đó.) I dream of own a abode like that. Clara mơ thấy mình được chèo thuyền vào hoàng hôn cùng Roger .. Xem thêm: dream, of. Xem thêm:
An dream of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dream of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dream of