drag out Thành ngữ, tục ngữ
drag out
protract unduly or tediously无缘无故地或令人讨厌地延长
He dragged out his lecture until no one was listening.他的演讲拖得太长,大家都不想听了。
drag on|drag|drag out
v. 1. To pass very slowly. The cold winter months dragged on until we thought spring would never come. 2. To prolong; make longer. The meeting would have been over quickly if the members had not dragged out the argument about dues. kéo ra
1. Để tiếp tục trong một thời (gian) gian dài quá mức. Vụ này vừa kéo dài hàng tháng trời. Khi nào thì nó kết thúc? 2. Để gây ra một cái gì đó tiếp tục trong một thời (gian) gian dài quá mức. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "drag" và "out". Tôi ước gì ban quản lý sẽ bỏ chuyện lôi tất cả thứ ra và chỉ cần thăng chức cho ai đó. Xin đừng cắt nghĩa câu chuyện của bạn nữa — hãy đi vào vấn đề !. Xem thêm: tiếng lóng drag, out annoyance out
Hoàn toàn kiệt sức, mệt mỏi hoặc kiệt sức. Tôi vừa bị kéo ra ngoài chỉ sau dặm đầu tiên của cuộc đua; Tôi thậm chí gần như bất thể đi bộ trong phần còn lại của nó !. Xem thêm: drag, out annoyance out
Sl. kiệt sức; bị mòn. Tôi cảm giác rất lôi ra. Tôi nghĩ tui cần ngủ một chút. Sau trận đấu, cả đội bị lôi ra .. Xem thêm: drag, out annoyance out
v.
1. Để kéo dài một điều gì đó tẻ nhạt: Giáo viên lôi ra bài giảng bằng những câu chuyện nhàm chán. Đạo diễn kéo buổi tập đến hết tối muộn.
2. Kéo dài đến mức tẻ nhạt: Bộ phim kéo dài và tui chìm vào giấc ngủ.
3. Để khai thác một số thông tin từ một người nào đó bằng một quá trình kéo dài, kéo dài: Cảnh sát lôi ra lời thú tội của nghi phạm. Công tố viên lôi ra sự thật từ các nhân chứng.
. Xem thêm: drag, out annoyance out
mod. kiệt sức; bị mòn. Tôi cảm giác rất lôi ra. Tôi nghĩ tui cần một ít sắt. . Xem thêm: kéo, ra. Xem thêm:
An drag out idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with drag out, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ drag out