cut out to be Thành ngữ, tục ngữ
cut out cut out to be
be naturally wellsuited for;have talent for;fit for 天生地适合做;有…的天才
I doubt whether John is cut out for a doctor.我怀疑约翰是否适合当医生。
I think she's cut out to be a nurse.我认为她适合当护士。
I'm sure he'd make a good journalist;he seems to be cut out for the job.我相信他会成为一个出色的新闻记者,他似乎有这方面的天才。
cut out for/cut out to be
be naturally wellsuited for;have talent for;fit for 天生地适合做;有…的天才
I doubt whether John is cut out for a doctor.我怀疑约翰是否适合当医生。
I think she's cut out to be a nurse.我认为她适合当护士。
I'm sure he'd make a good journalist;he seems to be cut out for the job.我相信他会成为一个出色的新闻记者,他似乎有这方面的天才。
cut out to be
Idiom(s): cut out to be sth
Theme: SUITABLE
well-suited for a particular role or a particular occupation.
• Tom was not cut out to be a banker.
• Sally was cut out to be a doctor.
cắt ra để trở thành (một cái gì đó)
Để trở nên phù hợp với một vị trí hoặc vai trò nhất định. Thường được sử dụng trong các công trình tiêu cực. Với thân hình gầy gò của mình, anh ấy bất được coi là một trước vệ. Tôi vừa nghĩ rằng mình vừa bị loại bỏ để trở thành một diễn viên, nhưng tui bắt đầu nghĩ rằng mình bất có những gì cần thiết. Giáo viên của cô ấy dường như nghĩ rằng một ngày nào đó cô ấy sẽ trở thành một luật sư .. Xem thêm: cut, out cut out to be article
được định sẵn để trở thành một cái gì đó hoặc một kiểu người cụ thể. Tôi bất nghĩ rằng tui đã bị cắt ra để làm điều này. Chúng tui không bị cắt ra làm lao động .. Xem thêm: cut, out. Xem thêm:
An cut out to be idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cut out to be, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cut out to be