crown jewels Thành ngữ, tục ngữ
crown jewels|crown|jewels
n. pl. The crown, staff, and jewels used for the crowning of a king or queen; the crown and jewels representing royal power and authority. The crown jewels are handed down from one king to the next when the new king is crowned.
crown jewels
crown jewels
1) A prized possession or asset, as in The Iliad and Odyssey are the crown jewels of ancient literature, or The software products are the company's crown jewels. This usage transfers the value of royal jewels to some other object. [Late 1800s]
2) Also, family jewels. The male genitals, especially the testicles. For example, She gave the would-be mugger a hard kick in the family jewels. A slang euphemism, the term dates from the 1970s, and the variant from the early 1900s. đồ trang sức trên vương miện
1. Những đồ trang sức quý giá, và vương quyền hoặc những thứ mà chúng là đặc trưng, của một vị vua hoặc chủ quyền, được đeo hoặc sử dụng trong các dịp lễ của nhà nước. Một trong những bí ẩn lớn nhất của Ireland thế kỷ 20 là trường hợp của Vương miện Ireland, bị đánh cắp khỏi Lâu đài Dublin vào năm 1907 và bất bao giờ được phục hồi. lóng Bộ phận sinh dục của nam giới, đặc biệt là tinh hoàn. Khi nghe tin anh ngoại tình, cô vừa đá ngay vào người anh những chiếc vương miện .. Xem thêm: vương miện, ngọc Crown jewels
1. Vật sở có hoặc tài sản được đánh giá cao, như trong The Iliad và Odyssey là những viên ngọc quý của văn học cổ đại, hay Các sản phẩm phần mềm là những viên ngọc quý của công ty. Cách sử dụng này chuyển giá trị của đồ trang sức hoàng gia (nhà) sang một số đối tượng khác. [Cuối những năm 1800]
2. Ngoài ra, đồ trang sức của gia (nhà) đình. Bộ phận sinh dục của nam giới, đặc biệt là tinh hoàn. Ví dụ, She vừa ném một cú đá mạnh vào những viên ngọc quý của gia (nhà) đình. Một thuật ngữ nói tiếng lóng, thuật ngữ này có từ những năm 1970 và biến thể từ đầu những năm 1900. . Xem thêm: vương miện, ngọc. Xem thêm:
An crown jewels idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with crown jewels, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ crown jewels