convert into Thành ngữ, tục ngữ
convert into
change sth.into 使…变成;变为
Does electricity convert easily into other forms of power?电转变成其它能量容易吗?
A poet can convert ordinary words into a meaningful and effective piece of writing.诗人能够把普通的词汇化为意味深长而又动人的诗篇。
He converted his francs into dollars.他将法郎兑换成美元。 chuyển đổi (in) thành (thứ gì đó)
1. Bỏ một tôn giáo để theo một tôn giáo khác. Tôi vừa chuyển sang đạo Do Thái để chuẩn bị cho đám cưới của mình. Khiến ai đó rời bỏ tôn giáo này để theo tôn giáo khác. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "convert" và "(in) to." Mọi người đều nghĩ Mandy vừa cải đạo tui sang Công giáo, nhưng điều đó bất thực sự đúng. Để thay đổi hoặc chuyển đổi từ một dạng, trạng thái hoặc chức năng sang dạng khác. Chất khí sẽ chuyển thành chất lỏng có đủ áp suất. Ghế daybed này có thể chuyển đổi thành một chiếc giường khá thoải mái. Để thay đổi hoặc chuyển đổi thứ gì đó sang một dạng, trạng thái hoặc chức năng mới hoặc khác. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "convert" và "from." Nhà giả kim thuật này vừa cố gắng trong nhiều năm để chuyển đổi chì và các khoáng chất thông thường khác thành vàng. Bạn có thể chuyển những đô la Mỹ này sang euro cho tui được không? 5. Để chuyển từ loại người này sang loại người khác. Có phải đứa trẻ nhút nhát mà tui từng biết vừa thực sự trở thành một ca sĩ nhạc punk? Trong vài năm tới, hoạt động nhỏ của hai người trở thành một trong những doanh nghề lớn nhất cả nước.6. Khiến ai đó hoặc điều gì đó thay đổi hoặc chuyển từ kiểu người này sang kiểu người khác. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "convert" và "from." Theo thời (gian) gian, nghề nghề đã biến anh ta từ một chàng trai trẻ tin tưởng, cởi mở thành một ông già cay nghiệt, cay nghiệt. Chế độ áp bức vừa biến đất nước thành một nước công an tàn ác .. Xem thêm: convert. Xem thêm:
An convert into idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with convert into, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ convert into